Tham khảo Run It!

  1. “Run It”. 30 tháng 8 năm 2005 – qua Amazon. 
  2. “Chris Brown (4) Featuring Juelz Santana - Run It!”. Discogs. 
  3. “Chris Brown (4) Featuring Juelz Santana - Run It!”. Discogs. 
  4. Chris Brown. Jive Records, Zomba Records. 2005. 
  5. "Australian-charts.com – Chris Brown feat. Juelz Santana – Run It!". ARIA Top 50 Singles. Truy cập 22 tháng 3 năm 2013.
  6. "Austriancharts.at – Chris Brown feat. Juelz Santana – Run It!" (bằng tiếng Đức). Ö3 Austria Top 40. Truy cập 22 tháng 3 năm 2013.
  7. "Ultratop.be – Chris Brown feat. Juelz Santana – Run It!" (bằng tiếng Hà Lan). Ultratop 50. Truy cập 22 tháng 3 năm 2013.
  8. "Ultratop.be – Chris Brown feat. Juelz Santana – Run It!" (bằng tiếng Pháp). Ultratop 50. Truy cập 22 tháng 3 năm 2013.
  9. "ČNS IFPI" (bằng tiếng Séc). Hitparáda – Radio Top 100 Oficiální. IFPI Czech Republic. Ghi chú: Đổi sang bảng xếp hạng CZ – RADIO – TOP 100, chọn 200614 rồi bấm tìm kiếm. Truy cập 22 tháng 3 năm 2013.
  10. "Danishcharts.com – Chris Brown feat. Juelz Santana – Run It!". Tracklisten. Truy cập 22 tháng 3 năm 2013.
  11. “Hits of the World” (PDF). Billboard. Truy cập ngày 26 tháng 5 năm 2019. 
  12. "Chris Brown feat. Juelz Santana: Run It!" (bằng tiếng Phần Lan). Musiikkituottajat – IFPI Finland. Truy cập 22 tháng 3 năm 2013.
  13. "Lescharts.com – Chris Brown feat. Juelz Santana – Run It!" (bằng tiếng Pháp). Les classement single. Truy cập 22 tháng 3 năm 2013.
  14. “Chris Brown feat. Juelz Santana - Run It!” (bằng tiếng Đức). GfK Entertainment. Truy cập ngày 26 tháng 5 năm 2019.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  15. "Archívum – Slágerlisták – MAHASZ" (bằng tiếng Hungary). Single (track) Top 40 lista. Magyar Hanglemezkiadók Szövetsége. Truy cập 22 tháng 3 năm 2013.
  16. "Chart Track: Week 07, 2006". Irish Singles Chart. Truy cập 22 tháng 3 năm 2013.
  17. "Italiancharts.com – Chris Brown feat. Juelz Santana – Run It!". Top Digital Download. Truy cập 22 tháng 3 năm 2013.
  18. "Nederlandse Top 40 – Chris Brown feat. Juelz Santana" (bằng tiếng Hà Lan). Dutch Top 40. Truy cập 22 tháng 3 năm 2013.
  19. "Dutchcharts.nl – Chris Brown feat. Juelz Santana – Run It!" (bằng tiếng Hà Lan). Single Top 100. Truy cập ngày 26 tháng 5 năm 2019.
  20. "Charts.nz – Chris Brown feat. Juelz Santana – Run It!". Top 40 Singles. Truy cập 22 tháng 3 năm 2013.
  21. "Norwegiancharts.com – Chris Brown feat. Juelz Santana – Run It!". VG-lista. Truy cập 22 tháng 3 năm 2013.
  22. “End-Year Chart 2006 (Romania)” (bằng tiếng Romanian). Romanian Top 100.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  23. "Swedishcharts.com – Chris Brown feat. Juelz Santana – Run It!". Singles Top 100. Truy cập 22 tháng 3 năm 2013.
  24. "Swisscharts.com – Chris Brown feat. Juelz Santana – Run It!". Swiss Singles Chart. Truy cập 22 tháng 3 năm 2013.
  25. "Chris Brown: Artist Chart History". Official Charts Company. Truy cập ngày 26 tháng 5 năm 2019.
  26. "Chris Brown Chart History (Hot 100)". Billboard.
  27. "Chris Brown Chart History (Hot R&B/Hip-Hop Songs)". Billboard.
  28. "Chris Brown Chart History (Pop Songs)". Billboard.
  29. "Chris Brown Chart History (Rhythmic)". Billboard.
  30. 1 2 3 “The Year in Music: 2005” (PDF). Billboard. Ngày 24 tháng 12 năm 2005. Truy cập ngày 26 tháng 5 năm 2019. 
  31. “ARIA Charts - End Of Year Charts - Top 100 Singles 2006”. Australian Recording Industry Association. Truy cập ngày 26 tháng 5 năm 2019. 
  32. “ARIA Charts - End Of Year Charts - Top 50 Urban Singles 2006”. Australian Recording Industry Association. Truy cập ngày 26 tháng 5 năm 2019. 
  33. “Jahreshitparade 2006”. Austriancharts.at. Hung Medien. Truy cập ngày 26 tháng 5 năm 2019. 
  34. “Jaaroverzichten 2006”. Ultratop 50. Hung Medien. Truy cập ngày 26 tháng 5 năm 2019. 
  35. “Die TOP Charts der deutschen Hitlisten”. Truy cập ngày 26 tháng 5 năm 2019. 
  36. “Top 100 Single-Jahrescharts”. GfK Entertainment (bằng tiếng Đức). offiziellecharts.de. Truy cập ngày 26 tháng 5 năm 2019.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  37. “Jaarlijsten 2006” (bằng tiếng Dutch). Stichting Nederlandse Top 40. Truy cập ngày 26 tháng 5 năm 2019.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  38. “Top Selling Singles of 2006”. RIANZ. Truy cập ngày 26 tháng 5 năm 2019. 
  39. “2006 Romanian Top 100”. rt100.ro. Bản gốc lưu trữ ngày 13 tháng 11 năm 2007. Truy cập ngày 26 tháng 5 năm 2019. 
  40. “Swiss Year-End Charts 2006”. Swiss Singles Chart. Hung Medien. Truy cập ngày 26 tháng 5 năm 2019. 
  41. “UK Year-end Singles 2006” (PDF). The Official Charts Company. Chartplus.co.uk. tr. 1. Truy cập ngày 26 tháng 5 năm 2019. 
  42. 1 2 3 4 “The Year in Music and Touring: 2006” (PDF). Billboard. Prometheus Global Media. Truy cập ngày 26 tháng 5 năm 2019. 
  43. “Decade End Charts – Hot 100 Songs”. Billboard. 2009. Bản gốc lưu trữ ngày 26 tháng 4 năm 2011. Truy cập ngày 26 tháng 5 năm 2019. 
  44. “Decade End Charts – R&B/Hip-Hop Songs”. Billboard. 2009. Bản gốc lưu trữ ngày 3 tháng 10 năm 2012. Truy cập ngày 26 tháng 5 năm 2019. 
  45. “Decade End Charts – Pop Songs”. Billboard. 2009. Bản gốc lưu trữ ngày 27 tháng 4 năm 2011. Truy cập ngày 26 tháng 5 năm 2019. 
  46. “Billboard Hot 100 60th Anniversary Interactive Chart”. Billboard. Truy cập ngày 26 tháng 5 năm 2019. 
  47. “Greatest of All Time Pop Songs”. Billboard. Truy cập ngày 26 tháng 5 năm 2019. 
  48. “ARIA Charts – Accreditations – 2006 singles”. Hiệp hội Công nghiệp ghi âm Úc
  49. “Brasil single certifications – Chris Brown – Run It (feat.Juelz Santana)” (bằng tiếng Bồ Đào Nha). Associação Brasileira dos Produtores de Discos
  50. “Brasil single certifications – Chris Brown – Run It! [Jason Nevins Extended Mix]” (bằng tiếng Bồ Đào Nha). Associação Brasileira dos Produtores de Discos
  51. “Canada single certifications – Chris Brown – Run It”. Music Canada. Truy cập ngày 26 tháng 5 năm 2019. 
  52. “New Zealand single certifications – Chris Brown – Run It”. Recorded Music NZ
  53. “Norway single certifications – Chris Brown – Run It” (bằng tiếng Na Uy). IFPI Na Uy. 
  54. “Britain single certifications – Chris Brown Ft Juelz Santana – Run It” (bằng tiếng Anh). British Phonographic Industry.  Chọn singles trong bảng chọn Format. Chọn Silver trong nhóm lệnh Certification. Nhập Run It vào khung "Search BPI Awards" rồi nhấn Enter
  55. 1 2 “American single certifications – Chris Brown – Run It” (bằng tiếng Anh). Hiệp hội Công nghiệp ghi âm Hoa Kỳ.  Nếu cần, nhấn Advanced Search, dưới mục Format chọn Single rồi nhấn Search

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Run It! http://www.austriancharts.at/2006_single.asp http://www.aria.com.au/pages/ARIACharts-Accreditat... http://www.aria.com.au/pages/ARIACharts-EndofYearC... http://www.aria.com.au/pages/UrbanSingles2006.htm http://www.ultratop.be/nl/annual.asp?year=2006 http://www.billboard.biz/bbbiz/charts/decadeendcha... http://www.billboard.biz/bbbiz/charts/decadeendcha... http://www.billboard.biz/bbbiz/charts/decadeendcha... http://pro-musicabr.org.br/home/certificados/?busc... http://www.americanradiohistory.com/Archive-Billbo...